- 越南語有12個元音(或稱韻母)。
a (anh: 哥哥) ă (ăn: 吃)
â (âm: 音) e (em: 妹妹、弟弟)
ê (êm: 柔軟) i (im: 安靜)
o (ong: 蜜蜂) ô (ông: 爺爺)
ơ (ớt: 辣椒) u (úc: 澳洲)
ư (ưa: 喜愛) y (yêu: 愛)
- 有17個單輔音聲母。
có 17 phụ âm đơn.
b (bà: 奶奶、女士) c (cá: 魚)
d (dạ: 是,用以回答長輩) đ (đi: 去)
g (gà: 雞) h (hè: 夏天)
k (kim: 針) l (lá: 葉子)
m (mẹ: 媽媽) n (nói: 說)
p (pin: 電池) q (quần: 褲子) *q一定與u結合
r (run: 發抖) s (sợ: 害怕)
t (tiền: 錢幣) v (vui: 高興)
x (xa: 遠)
- 有11個雙輔音聲母。
có 11 phụ âm kép.
ch (cho: 給) gh (ghế: 椅子)
kh (khó: 難) nh (nhà: 家)
ph (phở: 河粉) th (thư: 書信)
ng (ngã: 跌倒) ngh (nghe: 聽)
gi (gió: 風) tr (trời: 天)
qu (quen: 認識)