第一章節字母與發音到第三課告一個段落,
接下來進入到第二章:日常生活(Chương 2: Đời sống thường ngày),
對於學任何語言來說,能進行對話是非常重要的,大家一起加油唷!
- 詞彙 Từ
- 您好: Xin Chào
- 爺爺好(先生好): Chào ông
- 奶奶好(女士好): Chào bà
- 阿姨好(小姐好): Chào cô
- 伯伯好: Chào bác
- 哥哥好: Chào anh
- 姐姐好: Chào chị
- 謝謝: Cảm ơn
- 對不起: Xin lỗi
- 再見: Tạm biệt
- 練習 Luyện tập
- 輪流用越南語自我介紹
Xin chào, em là ..............
例:您好,我是南(我叫南)
Xin chào, em là Nam.
*Em, 向長輩或是老師自我介紹時使用
Xin chào, em là Nam.
*Em, 向長輩或是老師自我介紹時使用
- 朗讀 Đọc
Chim gặp bác chào mào - chào bác
Chim gặp cô sơn ca - chào cô
Chim gặp anh chích chỏe - chào anh
Chim gặp chị sáo nâu - chào chị
*小鳥名字: Chim chào mào, Chim sơn ca, Chim chích chỏe, Chim sáo nâu
*一首越南兒歌: Một bài hát thiếu nhi của Việt Nam - Chim Vành khuyên
*音樂家、作曲家: sáng tác nhạc sỹ