a : 平聲 ả : 問聲
à : 玄聲 ã : 跌聲
á : 銳聲 ạ : 重聲
- 聲調符號放在元音上下。
Thanh điệu nằm ở vi trí trên hoặc dưới của nguyên âm.
la là lá
lả lã lạ
- 練習。
Luyện tập.
ba bà bá bả bã bạ
ca cà cá cả cã cạ
ha hà há hả hã hạ
ma mà má mả mã mạ
na nà ná nả nã nạ
ta tà tá tả tã tạva và vá vả vã vạ
xa xà xá xả xã xạ