網頁

2013年5月17日 星期五

越來越有趣 第八課: 交通工具 (Bài 8: Phương tiện giao thông)




  • Từ 詞彙
  Thuyền 船      Tàu hỏa 火車
  Xe đạp 腳踏車    Xích lô 三輪車
  Ô tô 汽車      Xe máy 機車
  Máy bay 飛機              Tàu cao tốc 高鐵
  
  • Luyện tập 練習
  Em thường đi học bằng xe máy.
  我常常騎機車去上學
 
  Em thích đi máy bay.
  我喜歡坐飛機

  • Đọc 朗讀
  Dung dăng dung dẻ vui vẻ đi chơi.
  走走走開心去玩

  Đèn đỏ báo rồi bạn chờ đi nhé!
  紅燈亮了要停步

  Dung dăng dung dẻ vui vẻ đi chơi.
  走走走開心去玩

  Đèn xanh đã mời bạn ơi đi nhé!
  綠燈有請一起走


  • 越南兒歌 Bài hát - Đèn xanh đèn đỏ (Nhạc sỹ 歌手-Lương Bằng Vinh & Ngô Quốc Chính )



沒有留言:

張貼留言

歡迎踴躍發言討論,但同時也要注意風度跟禮貌喔!