- 詞彙 Từ
奶奶 Bà nội 外婆 Bà ngoại
爺爺 Ông nội 外公 Ông ngoại
爸爸 Ba 媽媽 Mẹ
姐姐 Chị 哥哥 Anh
妹妹 Em gái 弟弟 Em trai
- 練習 Luyện tập
輪流用越南語自我介紹家庭成員
ex: Gia đình em có 6 ngưởi. (我家有六個人。)
- 朗讀 Đọc
父親之功如泰山 Công cha như núi Thái Sơn
母親之義比水源 Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra
- 越南兒歌 - Cả nhà thương nhau
爸爸疼我,因為我像媽媽 Ba thương con, vì con giống mẹ
媽媽疼我,因為我像爸爸 Mẹ thương con, vì con giống ba
我們全家人都互相疼愛 Cả nhà ta cùng thương yêu nhau
遠離就想念,靠近就歡笑 Xa là nhớ gần nhau là cười
沒有留言:
張貼留言
歡迎踴躍發言討論,但同時也要注意風度跟禮貌喔!