- 詞彙 Tứ
1: Một 6: Sáu
2: Hai 7: Bảy
3: Ba 8: Tám
4: Bốn 9: Chín
5: Năm 10: Mười
- 練習 Luyện tập
九隻小豬: Ủn à ủn ìn Chín chú lợn con
有幾隻鳥? Có mấy chú chim?
有幾隻魚? Có mấy con cá?
有幾顆星星? Có mấy ngôi sao?
這棟大樓有幾層樓? Tòa nhà nây câo mấy tấng?
有幾隻兔子? Có mấy con thỏ?
有幾隻螃蟹? Có mấy con cua?
- 朗讀 Đọc
爸爸伸手要我數 Ba đưa tay bảo con đếm
一二三四五 Một Hai Ba Bốn Năm
六七八九十 Sáu Bảy Tám Chín Mười
總共十根手指頭 Tồng cộng mười ngón tay
沒有留言:
張貼留言
歡迎踴躍發言討論,但同時也要注意風度跟禮貌喔!